So sánh cách dùng “giẫm đạp” trong tiếng Việt với ngôn ngữ khác

Thảo luận trong 'Dịch thuật, phiên dịch' bắt đầu bởi idigiads, 25/9/25.

  1. idigiads

    idigiads Active Member

    Ngôn ngữ là tấm gương phản chiếu văn hóa và tư duy. Trong tiếng Việt, cụm từ “giẫm đạp” mang cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày lẫn trong văn học, báo chí. Khi đối chiếu với các ngôn ngữ khác như tiếng Anh, tiếng Hán và tiếng Nhật, ta sẽ thấy nhiều điểm tương đồng thú vị, đồng thời cũng nhận ra những khác biệt đáng chú ý.
    1. “Giẫm đạp” trong tiếng Việt

    Trong Từ điển Tiếng Việt, “giẫm” nghĩa là đặt bàn chân lên vật gì đó, còn “đạp” nghĩa là dùng lực của bàn chân ấn xuống. Khi kết hợp, “giẫm đạp” thường được hiểu là:
    • Nghĩa gốc: Bước lên, chèn ép bằng bàn chân. Ví dụ: Giẫm đạp lên cỏ, giẫm đạp lên đồ vật.
    • Nghĩa bóng: Coi thường, chà đạp, xô đẩy để giành lợi ích. Ví dụ: Giẫm đạp lên người khác để thăng tiến.
    Điều này cho thấy tiếng Việt dùng “giẫm đạp” vừa mô tả hành động thể chất, vừa mang tính ẩn dụ đạo đức – xã hội.
    2. Tiếng Anh: “trample”

    Trong tiếng Anh, từ tương ứng gần nhất là “trample”.
    • Nghĩa gốc: Giẫm, bước mạnh lên thứ gì đó. Ví dụ: Don’t trample on the flowers (Đừng giẫm lên hoa).
    • Nghĩa bóng: Xúc phạm, chà đạp lên quyền lợi, cảm xúc của người khác. Ví dụ: He trampled on other people’s rights to get power (Anh ta giẫm đạp lên quyền lợi của người khác để có quyền lực).
    Điểm tương đồng: Cả tiếng Việt và tiếng Anh đều phát triển từ nghĩa gốc (hành động chân) sang nghĩa bóng (xã hội, đạo đức).
    Điểm khác biệt: Tiếng Anh chỉ cần một từ trample, còn tiếng Việt lại dùng tổ hợp “giẫm + đạp” để nhấn mạnh sức nặng và hành động.
    3. Tiếng Hán: 踩 (cǎi), 践踏 (jiàn tà)

    Trong Hán ngữ, ta có hai từ thường được dùng:
    • 踩 (cǎi): nghĩa là “giẫm, đạp” – dùng ở mức thông thường.
    • 践踏 (jiàn tà): nghĩa là “giẫm đạp, chà đạp”, thường dùng trong văn viết, nhấn mạnh sắc thái tiêu cực.
    Ví dụ:
    • 他踩到了别人的脚 (Tā cǎi dào le biérén de jiǎo) – Anh ta giẫm vào chân người khác.
    • 践踏人权 (jiàn tà rénquán) – Giẫm đạp nhân quyền.
    So với tiếng Việt, tiếng Hán có sự phân hóa rõ ràng: “踩” thiên về hành động cụ thể, còn “践踏” thiên về nghĩa bóng, gần giống “giẫm đạp lên nhau” trong tiếng Việt.
    4. Tiếng Nhật: 踏む (fumu), 踏みつける (fumitsukeru)

    Trong tiếng Nhật, từ cơ bản là 踏む (fumu) – nghĩa là “giẫm, đạp, bước lên”.
    Ngoài ra, còn có 踏みつける (fumitsukeru) – nghĩa mạnh hơn: giẫm đạp, chèn ép, coi thường.
    Ví dụ:
    • 花を踏むな (Hana o fumu na) – Đừng giẫm lên hoa.
    • 人の気持ちを踏みつける (Hito no kimochi o fumitsukeru) – Giẫm đạp lên cảm xúc của người khác.
    Tiếng Nhật giống tiếng Việt ở chỗ dùng tổ hợp từ (踏みつける) để tạo sắc thái mạnh, chứ không chỉ dùng một động từ đơn. Đồng thời, sự chuyển nghĩa từ thể chất → tinh thần cũng giống với tiếng Việt và tiếng Anh.

    Xem thêm:
    https://igiaidap.com/dam-chan-hay-giam-chan/
    5. So sánh tổng quát

    Ngôn ngữNghĩa gốc (hành động)Nghĩa bóng (xã hội, đạo đức)Đặc điểm ngôn ngữ
    Tiếng ViệtGiẫm, đạp, bước lênGiẫm đạp người khác, coi thường giá trịTổ hợp từ, nhấn mạnh lực tác động
    Tiếng AnhTrample (giẫm, bước mạnh)Trample on rights, dignityDùng 1 từ duy nhất cho cả 2 nghĩa
    Tiếng Hán踩 (cǎi) – giẫm践踏 (jiàn tà) – chà đạp, xúc phạmTách biệt rõ nghĩa gốc và nghĩa bóng
    Tiếng Nhật踏む (fumu) – giẫm踏みつける (fumitsukeru) – chà đạpDùng tổ hợp để tăng cường sắc thái
     

Chia sẻ trang này